VN520


              

缕缕

Phiên âm : lǚ lǚ.

Hán Việt : lũ lũ.

Thuần Việt : từng sợi; hết sợi này đến sợi khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từng sợi; hết sợi này đến sợi khác
形容一条一条, 连续不断
sī sī lǚlǚ.
hết sợi này đến sợi khác.
村中炊烟缕缕上升.
cūn zhōng chuīyān lǚlǚ shàngshēng.
trong thôn từng làn khói bếp bay lên.