VN520


              

绿化

Phiên âm : lǜ huà.

Hán Việt : lục hóa.

Thuần Việt : xanh hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xanh hoá
种植树木花草, 使环境优美卫生, 防止水土流失
lǜhuà shānqū.
xanh hoá đồi núi.
城市的绿化.
chéngshì de lǜhuà.
xanh hoá thành thị.


Xem tất cả...