VN520


              

绿色植物

Phiên âm : lǜ sè zhí wù.

Hán Việt : lục sắc thực vật.

Thuần Việt : thực vật xanh; cây xanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực vật xanh; cây xanh
含有叶绿素的植物, 除少数细菌、真菌、一部分藻类和若干寄生的高等植物以外,常见的植物都是绿色植物


Xem tất cả...