VN520


              

绿头巾

Phiên âm : lǜ tóu jīn.

Hán Việt : lục đầu cân.

Thuần Việt : đội mũ xanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đội mũ xanh (nam, nữ thời Nguyên, Minh, Trung Quốc); bị cắm sừng
元明两代规定娼家男女戴绿头巾 后来称人妻子有外遇为戴绿头巾也说绿帽子


Xem tất cả...