Phiên âm : suì jìng zhǔ yì.
Hán Việt : tuy tĩnh chủ nghĩa.
Thuần Việt : chính sách thoả hiệp cầu an; chủ nghĩa tuy tịnh; t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính sách thoả hiệp cầu an; chủ nghĩa tuy tịnh; thuyết bình định对侵略者妥协、姑息、用牺牲别国人民利益去满足侵略者的欲望,以求换取暂时的和平和安全的政策也叫绥靖政策