VN520


              

绥靖

Phiên âm : suí jìng.

Hán Việt : tuy tĩnh.

Thuần Việt : bình định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình định
安抚,使保持地方平静过去反动政府常用'绥靖'字样掩饰它镇压人民的残暴统治