VN520


              

绣花枕头

Phiên âm : xiù huā zhěn tou.

Hán Việt : tú hoa chẩm đầu.

Thuần Việt : gối thêu hoa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gối thêu hoa (ví với những người chỉ có hình dáng bên ngoài không có học thức tài năng)
比喻徒有外表而无学识才能的人