VN520


              

绣像

Phiên âm : xiù xiàng.

Hán Việt : tú tượng.

Thuần Việt : ảnh thêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảnh thêu
绣成的人像
指画工细致的人像
绣像小说(卷首插有绣像的通俗小说).
xìuxiàng xiǎoshuō ( juànshǒu chāyǒu xìuxiàng de tōngsúxiǎoshuō ).
tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)