Phiên âm : xiù xiàng.
Hán Việt : tú tượng.
Thuần Việt : ảnh thêu.
ảnh thêu
绣成的人像
指画工细致的人像
绣像小说(卷首插有绣像的通俗小说).
xìuxiàng xiǎoshuō ( juànshǒu chāyǒu xìuxiàng de tōngsúxiǎoshuō ).
tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)