VN520


              

络绎

Phiên âm : luò yì.

Hán Việt : lạc dịch.

Thuần Việt : tấp nập; nườm nượp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấp nập; nườm nượp (người, ngựa, xe)
(人,马, 车,船等)前后相接, 连续不断
luòyìbùjué.
nườm nượp không ngớt.