Phiên âm : luò shā.
Hán Việt : lạc sa.
Thuần Việt : sợi rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi rối纺织生产中的一种操作, 将纱线卷绕在筒管上, 加长纱线的长度, 使有适当的卷装形式和较大的容积, 同时除掉纱线上的杂质或疵点也作落纱