Phiên âm : xuàn làn.
Hán Việt : huyến lạn.
Thuần Việt : xán lạn; chói lọi; rực rỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xán lạn; chói lọi; rực rỡ灿烂xuànlàn de zhāoxiá.ánh ban mai rực rỡ绚烂多彩.xuànlàn duōcǎi.sặc sỡ nhiều màu