Phiên âm : xuàn lì.
Hán Việt : huyến lệ.
Thuần Việt : rực rỡ tươi đẹp; sáng đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rực rỡ tươi đẹp; sáng đẹp灿烂美丽wéncǎi xuànlìmàu sắc đẹp đẽ绚丽的鲜花.xuànlì de xiānhuā.hoa tươi rực rỡ