Phiên âm : huì huà.
Hán Việt : hội họa.
Thuần Việt : hội hoạ; vẽ tranh; môn vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội hoạ; vẽ tranh; môn vẽ造型艺术的一种,用色彩线条把实在的或想象中的物体形象描绘在纸布或其他底子上从使用的工具和材料来分,有油画水彩画墨笔画木炭画等