Phiên âm : huì shì.
Hán Việt : hội sự.
Thuần Việt : công việc về hội hoạ; công việc về vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công việc về hội hoạ; công việc về vẽ关于绘画的事情