Phiên âm : huì shēng huì yǐng.
Hán Việt : hội thanh hội ảnh.
Thuần Việt : sinh động như thật; sống động; sinh động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh động như thật; sống động; sinh động形容描写逼真、生动,淋漓尽致