Phiên âm : rào yuǎn r.
Hán Việt : nhiễu viễn nhân.
Thuần Việt : vòng vèo; quanh co .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng vèo; quanh co (đường)(路线)迂回曲折而较远đường vòng走迂回曲折而较远的路我宁可绕远儿也不翻山。wǒ níngkě ràoyuǎnér yě bù fānshān。thà đi đường vòng, chứ không leo núi.