Phiên âm : rào zuǐ.
Hán Việt : nhiễu chủy.
Thuần Việt : không xuôi; không trôi chảy; trúc trắc; lịu; nhịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không xuôi; không trôi chảy; trúc trắc; lịu; nhịu不顺口zhèhuà shuō qǐlái ràozǔi.câu này nói không trôi chảy.