VN520


              

绕嘴

Phiên âm : rào zuǐ.

Hán Việt : nhiễu chủy.

Thuần Việt : không xuôi; không trôi chảy; trúc trắc; lịu; nhịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không xuôi; không trôi chảy; trúc trắc; lịu; nhịu
不顺口
zhèhuà shuō qǐlái ràozǔi.
câu này nói không trôi chảy.