VN520


              

绕弯儿

Phiên âm : rào wān r.

Hán Việt : nhiễu loan nhân.

Thuần Việt : tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ; đi dạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ; đi dạo
散步
他刚吃完饭,在院子里绕弯儿。
tā gāng chīwánfàn,zài yuànzǐ lǐ ràowānér。
anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.
我出去绕个湾儿就回来。
wǒ chūqù ràogèwānér jìu húilái。
tôi đi dạo một vòng rồi về.
nói vòng vo; quanh co
绕弯子