Phiên âm : róng kù.
Hán Việt : nhung khố.
Thuần Việt : quần vệ sinh; quần lót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần vệ sinh; quần lót一种线织而表面起绒的较厚的裤子有的地区叫卫生裤