Phiên âm : róng máo.
Hán Việt : nhung mao.
Thuần Việt : lông tơ; lông măng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông tơ; lông măng人或动物身体表面和某些器官内壁长的短而柔软的毛织物上连成一片纤细而柔软的短毛