Phiên âm : róng tóu shéng.
Hán Việt : nhung đầu thằng.
Thuần Việt : dây buộc tóc; dây tết tóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây buộc tóc; dây tết tóc(绒头绳儿)用棉绒、毛绒等纺成的较松的绳儿, 妇女常用来扎头发sợi len; len毛线