Phiên âm : bǎng jià.
Hán Việt : bảng giá.
Thuần Việt : bắt cóc; cuỗm; lừa mang đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt cóc; cuỗm; lừa mang đi. 用强力把人劫走