Phiên âm : bǎng fěi.
Hán Việt : bảng phỉ.
Thuần Việt : bọn cướp; bọn bắt cóc tống tiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn cướp; bọn bắt cóc tống tiền (thời xưa). 旧时指从事绑票的匪徒