Phiên âm : zòng héng chí chěng.
Hán Việt : túng hoành trì sính.
Thuần Việt : tung hoành ngang dọc; tả xung hữu đột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tung hoành ngang dọc; tả xung hữu đột纵:南北方向;横:东西方向;驰骋:放开马快跑形容往来奔驰,没有阻挡,也指英勇战斗,所向无敌