Phiên âm : qiǎn quǎn nán shě.
Hán Việt : khiển quyển nan xả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情意纏綿, 難分難捨。《紅樓夢》第三六回:「少時, 薛寶釵趕來, 愈覺繾綣難捨。」