VN520


              

繾綣難捨

Phiên âm : qiǎn quǎn nán shě.

Hán Việt : khiển quyển nan xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情意纏綿, 難分難捨。《紅樓夢》第三六回:「少時, 薛寶釵趕來, 愈覺繾綣難捨。」