VN520


              

繾綣

Phiên âm : qiǎn quǎn.

Hán Việt : khiển quyển.

Thuần Việt : lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến. 形容感情好, 難舍難分;纏綿. 依依不舍.

♦Bịn rịn, quyến luyến, khắng khít. ◎Như: khiển quyển nan xả 繾綣難捨 tình ý triền miên. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Lưu liên thời hữu hạn, Khiển quyển ý nan chung (Hội chân 會真) 留連時有限, 繾綣意難終 Bên nhau thời ngắn ngủi, Quyến luyến ý khôn cùng.