VN520


              

繼踵

Phiên âm : jì zhǒng.

Hán Việt : kế chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊接著前人的腳後跟。比喻接連不斷。南朝梁.劉勰《文心雕龍.奏啟》:「自漢以來, 奏事或稱上疏, 儒雅繼踵, 殊采可觀。」


Xem tất cả...