Phiên âm : jì zhǒng.
Hán Việt : kế chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊接著前人的腳後跟。比喻接連不斷。南朝梁.劉勰《文心雕龍.奏啟》:「自漢以來, 奏事或稱上疏, 儒雅繼踵, 殊采可觀。」