Phiên âm : jì wǔ.
Hán Việt : kế vũ.
Thuần Việt : theo dấu chân đi trước; kế tục sự nghiệp của lớp n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo dấu chân đi trước; kế tục sự nghiệp của lớp người đi trước. 接上前面的足跡, 比喻繼續前人的事業.