VN520


              

繼武

Phiên âm : jì wǔ.

Hán Việt : kế vũ.

Thuần Việt : theo dấu chân đi trước; kế tục sự nghiệp của lớp n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo dấu chân đi trước; kế tục sự nghiệp của lớp người đi trước. 接上前面的足跡, 比喻繼續前人的事業.


Xem tất cả...