Phiên âm : jì chéng quán.
Hán Việt : kế thừa quyền .
Thuần Việt : quyền thừa kế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền thừa kế (tài sản). 依法或遵遺囑承受死者遺產等的權利.