VN520


              

繼承權

Phiên âm : jì chéng quán.

Hán Việt : kế thừa quyền .

Thuần Việt : quyền thừa kế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền thừa kế (tài sản). 依法或遵遺囑承受死者遺產等的權利.


Xem tất cả...