VN520


              

繳費

Phiên âm : jiǎo fèi.

Hán Việt : chước phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繳交費用。例使用電話必須按月繳費, 不得拖欠。
繳交費用。如:「使用電話必須按月繳費, 不得拖欠。」