Phiên âm : jiǎo fèi.
Hán Việt : chước phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繳交費用。例使用電話必須按月繳費, 不得拖欠。繳交費用。如:「使用電話必須按月繳費, 不得拖欠。」