Phiên âm : jiǎo kuǎn.
Hán Việt : chước khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繳納款項。例水電費、電話費都可以委託郵局代為繳款。繳納費用。如:「繳款單」。