Phiên âm : rào liáng.
Hán Việt : nhiễu lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容歌聲美妙。《文選.陸機.演連珠五○首之一○》:「繞梁之音, 實縈絃所思。」2.古琴。《雅俗稽言.卷一二.器用.繞梁》:「楚莊王有琴曰繞梁。」