Phiên âm : rào zhǐ róu.
Hán Việt : nhiễu chỉ nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 百鍊鋼, .
1.經過陶鎔而變得柔軟。用來比喻受挫折後意志柔弱。《文選.劉琨.重贈盧諶詩》:「何意百鍊剛, 化為繞指柔?」也作「繞指柔腸」。2.形容柔軟的事物。唐.高適〈詠馬鞭〉詩:「珠重重, 星連連, 繞指柔, 純金堅。」也作「繞指柔腸」。3.形容柔順的個性。也作「繞指柔腸」。