VN520


              

繞射

Phiên âm : rào shè.

Hán Việt : nhiễu xạ.

Thuần Việt : nhiễu xạ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiễu xạ (lý). 聲波、光波等各種波在傳播時, 如果被一個大小近于或小于波長的物體阻擋, 就繞過這個物體, 繼續進行, 如果通過一個大小近于或小于波長的孔, 則以孔為中心, 形成環形波向前傳播, 這種現象 叫衍射. 見〖衍射〗.