Phiên âm : bēng zhēn.
Hán Việt : banh châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用來將物品暫時固定在一起的針。彎曲而有彈性, 尖端可以打開或扣住。也稱為「別針」。