VN520


              

繃拽

Phiên âm : bēng zhuài.

Hán Việt : banh duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉拉扯扯, 勉強支持。元.劉庭信〈折桂令.想人生最苦離別〉曲:「嬌模樣甚實曾丟抹, 好時光誰曾受用, 窮家活逐日繃拽。」