Phiên âm : bēng pá diào kǎo.
Hán Việt : banh ba điếu khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剝掉衣服, 以繩索捆綁, 吊起來拷打的刑罰。《警世通言.卷三七.萬秀娘仇報山亭兒》:「押下司理院, 繃爬吊拷, 一一勘正。」也作「繃扒吊拷」。