VN520


              

繃扒弔拷

Phiên âm : bēng bā diào kǎo.

Hán Việt : banh bái điếu khảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強行剝去衣服, 以繩索捆緊, 吊起來拷打。元.王仲文《救孝子》第三折:「並無聰明正直的心腹, 盡都是那繃扒弔拷的招狀。」也作「繃扒吊拷」。