VN520


              

繃扒吊拷

Phiên âm : bēng bā diào kǎo.

Hán Việt : banh bái điếu khảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強行剝去衣服, 以繩索捆緊, 吊起來拷打。元.李行道《灰闌記》第二折:「你若經官發落, 這繃扒吊拷要樁樁兒捱過。」也作「繃扒弔拷」、「繃爬吊拷」、「絣扒吊拷」、「掤扒吊栲」、「弔拷繃扒」、「吊拷繃扒」、「吊拷絣把」。