Phiên âm : fán wú.
Hán Việt : phồn vu.
Thuần Việt : rậm rịt; dày đặc; chi chít .
Đồng nghĩa : 雜亂, 蕪雜, .
Trái nghĩa : 簡潔, .
rậm rịt; dày đặc; chi chít (chữ viết). (文字等)繁多蕪雜.