Phiên âm : fán róng chāng shèng.
Hán Việt : phồn vinh xương thịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容國家或事業興旺發達, 欣欣向榮。如:「人民都希望自己的國家能繁榮昌盛。」