Phiên âm : fán luàn.
Hán Việt : phồn loạn.
Thuần Việt : bề bộn; lộn xộn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bề bộn; lộn xộn (công việc)(事情)多而杂乱tóuxù fánluànđầu mối lộn xộn