Phiên âm : fán wén rù jié.
Hán Việt : phồn văn nhục tiết.
Thuần Việt : lễ nghi phiền phức; lễ nghi phức tạp; lễ nghi rườm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ nghi phiền phức; lễ nghi phức tạp; lễ nghi rườm rà烦琐而不必要的礼节,也比喻其他烦琐多余的事项也说繁文缛礼