VN520


              

績效斐然

Phiên âm : jī xiào fěi rán.

Hán Việt : tích hiệu phỉ nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作的成效顯著。如:「他上任以來, 致力於整肅貪風, 績效斐然。」