VN520


              

績學

Phiên âm : jī xué.

Hán Việt : tích học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事學問上的研究。例績學之士、績學有成
治理學問。如:「績學之士」、「績學有成」。