VN520


              

績效

Phiên âm : jī xiào.

Hán Việt : tích hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作的成績、效果。例績效顯著、績效不彰
工作的成績、效果。如:「績效顯著」、「績效不彰」。