Phiên âm : jī xiào.
Hán Việt : tích hiệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工作的成績、效果。例績效顯著、績效不彰工作的成績、效果。如:「績效顯著」、「績效不彰」。