VN520


              

績效不彰

Phiên âm : jī xiào bù zhāng.

Hán Việt : tích hiệu bất chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作的成績不佳, 沒有效果。如:「他在公司推行戒菸運動, 可惜績效不彰。」