Phiên âm : jī xiào bù zhāng.
Hán Việt : tích hiệu bất chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工作的成績不佳, 沒有效果。如:「他在公司推行戒菸運動, 可惜績效不彰。」