Phiên âm : suō jù.
Hán Việt : súc tụ .
Thuần Việt : kết tụ lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết tụ lại. 單體結合成高分子化合物同時析出低分子副產物. 如苯酚和甲醛結合成苯酚甲醛樹脂, 同時產生水. 結合成的高分子化合物叫縮聚物.