VN520


              

縮聚

Phiên âm : suō jù.

Hán Việt : súc tụ .

Thuần Việt : kết tụ lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết tụ lại. 單體結合成高分子化合物同時析出低分子副產物. 如苯酚和甲醛結合成苯酚甲醛樹脂, 同時產生水. 結合成的高分子化合物叫縮聚物.


Xem tất cả...